Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 4.1 |
GIÁM SÁT KINH DOANH.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ Thuật Viên Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
thiết kế- giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.1 |
Phòng kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Kĩ Thuật viên sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng - Phó Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát, Thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH - KINH DOANH, NHÂN SỰ - GIẢNG VIÊN (Sales / Business Development)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh (Sale lĩnh vực truyền thông)/ Nhân viên Du lịch - Khách sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Giám Sát Bán Hàng / ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm, giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Quản lý, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Cần Thơ |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý hoặc giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên nghiêp vụ, chăm soc khách hàng, xuất nhập khẩu, nhân viên sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên tư vấn dinh dưỡng, sales executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Trưởng nhóm, Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 7.1 |
Operation Manager/Head of Sales & Marketing/ Representative officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Do công ty sắp xếp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Thư ký, nhân viên văn phòng, sales exercutive, nhân viên kinh doanh, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
TRƯỞNG CA SẢN XUẤT.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
chuyên viên, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 6.3 |
Health Safety and Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.5 |
Quản lý, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
R&D, QA, QC staff, sales executive or other positions related to chemical engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Giám sát/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Thiết kế, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,5 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Merchandiser/planning/sales assistant/sales amin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kỹ sư giám sát điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Giám Sát/ Điều Phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
R&D staff, chemical sales staff, LAB staff or QA/QC staff.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.7 |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Engineer - Kỹ Sư Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales and Marketing Officer/Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 700 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh/sales admin/ merchaindise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |