Tìm hồ sơ

Tìm thấy 9,384 hồ sơ salesman x tại Bình Dương x , Long An x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm 103 - 206 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Manager / Pre-Sales / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 721 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Tây
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bắc Ninh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Marketing Executive, Sales Executive, Customer Service, Executive Management, Marketing and Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Sales executive/Sales Representative
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en sales and marketing online ,online marketing , online sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 55
  2. 56
  3. 57
  4. 58
  5. 59
  6. 60
  7. 61
  8. 62
  9. 63
  10. 64