Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,410 hồ sơ salesman x tại Đồng Nai x , Nghệ An x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Marketing / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,200 - 2,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales Force Effectiveness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales / NVKD / NV KHO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
en Sales Engineer - Primary Equipment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Channel Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales and Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
6.1 Northern Sales & Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Sales Marketing / Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm trên 700 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales - Maketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.1 Nhân Viên Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Sale- Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nam Định
hơn 10 năm qua
Sales tour hotel
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Sales Service Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Sales Manager / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
12 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Are Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Technical Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales and Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 600 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales - Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 6.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.4 Sourcing and Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Terrirtory Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en 4.1 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
en 3.4 sales and marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en 4.5 Sale/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Supervisor/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.6 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Senior Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales or Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.4 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 18,0 - 22,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Project Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
16 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.6 Sales Executive Or Higher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 900 - 1,500 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 3.8 Export Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.6 Sale, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.0 Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Customer Service/ Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19