Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,493 hồ sơ salesman x tại Nam Định x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Area Sales Manager Modern Trade Channel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales Executive, Customer Service, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh, Sales Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.0 Application for post of Regional Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm trên 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sale engineer hoặc giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Country Sales Manager/ Business Development Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/ Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sales 1 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý kinh doanh - sales admin
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sales-Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Làm Việc Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán - Sales - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.9 Trợ Lý Kinh Doanh ( Sales Admin)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chăm Sóc Khách Hàng, Sales , Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng / Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Kế toán, Tài chính, Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Sales/Marketing Manager, Team Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm trên 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing with Excellent Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên kinh doanh - Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Sales/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
13 năm 3,000 - 5,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
4.6 Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.2 Trợ lý kinh doanh - Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.9 Nhân viên Hành chính, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Chuyên viên Nhân Sự, Sales Adminitrator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Institutional Sale, Global Custody, Securities
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Technical sales and sourcing business.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager; Senior Executive; Sales Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Tour Operator or Sales & marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Giám Đốc Sale & Marketing Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Project manager, BA, Technical sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer service, Admin, Sales support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.5 Senior Project Sales Engineer - HVAC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Điều hành/ Sales Tours, Reservation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
5 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Nam Định
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18