Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,731 hồ sơ secrectary x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Procurement section or sale coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.0 Section Manager – New Sales Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer Service / Guest Relations Service
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchandiser / Senior Merchandiser / Buying Senior
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
4.3 Senior Marketing / Senior Creative Brand
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service/Secrectary/Assitant/Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing executive, Secretary, Assistant, Tour Operator, Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Personal Assistant/ Office Administrator/ Secretary/ Customer Services Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Customer Service Senior Executive/ Educational Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Search Marketing Specialist [SEO | SEM]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Secretary,Project secretary,Interpreter/Translator,Admin assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Head Security- Trưởng Phòng An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Investment Banking, Financial Advisor, Securities
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 7.1 Customer Service / Policy Management Senior Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.0 Senior Architect/ Senior Urban planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Recruitment, Counsultant Executive Search & HR services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Institutional Sale, Global Custody, Securities
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.4 Senior merchandiser, Senior Production Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Middle / Senior PHP
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Assistant/ Customer Service
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Senior Production Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 27
2 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
3.2 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en 6.0 CUSTOMER SERVICE SUPPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Sales and Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Secretary/Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer service agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
HRA Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
CopyWriter - Account Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Brand Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
8 năm 1,545 - 2,061 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
4 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Senior Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior QC engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 515 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager or Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary/Assistant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Guest Service Attendant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Guest relation, Secretery ,business, sale and marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Executive Secretary,Administrator, Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QC Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en IT and customer services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 51
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account service - Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service/ Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales manager, Deputy sales manager, Executive Secretary, Sales Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Executive Secretary,kinhdoanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Secretary/Assistant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary-document staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 20
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29