Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,695 hồ sơ secretary x tại Bến Tre x , Long An x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Jobs Searching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Guest Service
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
5 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Senior accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Customer Service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 4,8 - 5,2 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Security Supervisor/Sr Security Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Senior QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 20,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior Qs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.9 Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 200 - 250 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior ABM
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 senior executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Senjoir merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 800 - 1,000 USD Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.7 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service Advisor
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 700 - 900 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Service engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Senior Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 senior accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm trên 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Senior Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27