Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,695 hồ sơ secretary x tại Bến Tre x , Long An x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.7 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 600 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
IT Servises
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Senior Associates
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SENIOR ARCHITECT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 750 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Senior QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 SENIOR BUYER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en 3.6 Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 3.2 CUSTOMER SERVICES
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Audit Senior
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Sales Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance and Securities related jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Procurement section or sale coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary (Fluently in writing and speaking Chinese + English languages)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 4.0 Section Manager – New Sales Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer Service / Guest Relations Service
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchandiser / Senior Merchandiser / Buying Senior
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Project Manager in Agricultural Sector
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Admin/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Procurement Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
4.3 Senior Marketing / Senior Creative Brand
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary. Event/Account executive, Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Administrator, Office Administrator/Project Secretary/Sales Administrator/Sales Executive/Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 750 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer Service/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kế Toán - Accountant, Trợ Giảng - Teacher Assistant, Thư Ký - Secretary, Nhân Viên văn phòng - Officer, Sale admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 3.6 Project Assistant/ Admin/ Secretary/ Document Controller/ Customer Care Staff (English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Document controller/ Legal secretary/ Assistant /Administrative assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Guest relation, Secretery ,business, sale and marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Service Senior Executive/ Educational Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Search Marketing Specialist [SEO | SEM]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Assistant/ Administrator/ Analyst/Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 20
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29