Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,734 hồ sơ secretary x tại Bình Dương x , Quảng Ngãi x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Customer Service, Receptionist, Office Work, Saleswomen.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT, SEO, Quản Trị Web
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lê Duy Long - Seoer, Social Marketer, Web Admin
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
HR & Admin officer/ HR Survey officer/ Client Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales, Reservation & Ticketing, Training & Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 System, Network, control game server.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en HR /Senior recruitment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Manager/ Specialist in Training/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Customer Service/ Merchandising and Sourcing/ Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Senior Purchasing and logistic officer ( English & Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.6 Customer Service Executive, QA & HSE Officer, Lean Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 7.0 HR Executive/ HR Supervisor/ Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales executive, customer service manager, human resource
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
2 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Admin Officer, Customer Service, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
NV Marketing online/seo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Document staff/ Sales Executive/ Customers service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruiter, Personal Assistant, Guest Relation, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Chuyên viên chăm sóc khách hàng, Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.3 Documentation/ Customer Service/ Purchasing/ Procurement in logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Marketing Manager, Senior Brand Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
17 năm 1,200 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Business Analyst, Data Analyst and Customer Service Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 550 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing, Customer Service, Administration, Media Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager/ Media Supervisor/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Academic Consultant, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Purchasing/ Contract/ Project Senior Executive/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Customer Service Officer/ Admin Officer/ HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Mechanical Engineer & Service engineer & Techical Staff & Sales Engineer & Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Logistics Executive/ Sales Coordinator/ Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp / General Accountant / Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Customer service officer, Admin officer, Sales Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Account executive, marketing executive, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing, account executive, clients service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior Sales Executive, Sales Supervisor, Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Marketing/ Customer Service/ Document/ Export - Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
en 3.4 Purchasing, Merchandising, Customer Service...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior SCM, Supervisor scm, SCM manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Senior QC, QC Leader, QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Senior Marketing Executive/ Marketing Supervisor/ Marketing Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Customer Service, Sale Staff, Import Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Senior Account Executive/ Account Executive/ Project Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Marketing Executive, Sales, customer service.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Supervisor/senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant to General Manager, Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Nhân Viên Kinh Doanh/ Marketing/ SEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Assistant, Customer Service, Operation Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Customer Services/ Sales/ Assistant/ Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 40
  2. 41
  3. 42
  4. 43
  5. 44
  6. 45
  7. 46
  8. 47
  9. 48
  10. 49