Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Receiptionist, Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Services Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Infrastructure Services Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Customer service supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Senior QS Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Senior general accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | 900 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Senior Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
SoC Hardware Senior Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Senior PHP Developer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Customer Service position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Customer services Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Senior Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Senior Institutional Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior test engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Senior structural designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 900 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Executive Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales ; Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Senior Consultant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 1,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Customer Service Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Customer Service Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -22
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
services admin cum accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales - Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Customer Service Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Sales Executive / Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service, Teller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Customer Service Advisor
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Academic & Student Service Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Premier Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 700 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Senior Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Technical Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Representative
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
supervisor customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Gia Lai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Merchandiser/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Senior Software Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Salesman - Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Client Service / Media Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |