Tìm hồ sơ

Tìm thấy 806 hồ sơ secretary executive x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.0 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 16,0 - 19,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Senior financial executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 3.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Marketing Executive/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Executive / Customer Service Communication Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
SENIOR HR EXECUTIVE / HR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 750 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 10 năm qua
Senior Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Senior Marketing Executive/ ABM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.2 Sales Manager / Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Senior HR Executive / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Executive Secretary, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Executive Secretary/ Asst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en Customer Sevice / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.2 Personal Assistant / Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm trên 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Marketing Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT Executive Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 3.8 Senior Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 SENIOR HUMAN RESOURCES EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en Customers Service / Event Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Excutive - Customer service - Sales Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary, sales executive, customer service staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Brand Manager/ Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Supervisor/ Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 10 năm qua
en Senior Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 Digital manager or senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Assistant Brand Manager, Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên kinh doanh - Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Senior IT Executive/ IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Senior HR Executive/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Senior Marketing Executive, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Senior Marketing Executive / Event Executive / PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.4 Senior PR Executive / Copywriter / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 HR Executive/ HR Supervisor/ Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Executive Secretary/ PR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CUSTOMER SERVICE/ OPERATION EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer Service/ Sale excutie
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Executive, Service Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Customer service, document export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 A FLEXIBLE AND EXPERIENCED EXECUTIVE SECRETARY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Administrative Assistant cum Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
en Recruitment Executive / Senior Researcher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17