Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.3 Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Marketing/ HR/ Consulting and service Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Assistant Brand Manager/Senior ABM/Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager/Senior Buyer/Import - Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,600 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Assistant Brand Manager/ (senior) Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Security Manager/Chief Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Sales Executive, Customer Service, Executive Management, Marketing and Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Thiết Kế Website, Forum Seeding, Email Marketing, Seo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Đà Nẵng
Dak Lak
Dak Nông
Đồng Nai
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Manager, Training & Consultancy Manager, Customer Services, Training Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Customer Service Staff, Marketing Executive, Sales Executive, Office Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Support, Customer Service Officer, Marketing Executive, Procedurement Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales / Account / Client Service (Senior Executive / Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 5.0 Deputy Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Coordinator/ Maintenance Manager/ Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Security Manager/Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Key Account Manager/ Customer Service Manager/Relationship or Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 acount manager/customer service manager/assistant for director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Customer Service Manager/Administration Manager/Sales Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Technical Sales/Customer Service Manager/Relationship officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,200 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en Online Marketing, E-Marketing, Seo/Sem Manager/Leader, Online Sales Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Senior - Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior - Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Senior Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior marketing or Assistant marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
17 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Service & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.9 It Services / Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Sales / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Sevice / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Senior Consultant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm 1,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Customer Service / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.7 Senior Customer Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 31
7 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Senior ecommerce manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
industrial services project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.8 Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm 3,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10