Tìm hồ sơ

Tìm thấy 670 hồ sơ service manager x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.6 Admin/HR or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Merchandising/ Sales and Marketing Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Security Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Senior manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.0 Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
17 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Senior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
22 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.9 General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Admin Manager, Sales Planning Manager, Customer Service Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Supervisor Operation / Customer service manager Sea and Air freight in Forwarder or Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Resident Manager, Property Manager, Operation Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Consultant, IT Support, Customer Support, Service Management, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Deputy Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Coordinator/ Maintenance Manager/ Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager Assistant, Sales Admin Manager, Trade Marketing Executive, Customer Logistic Manager Assistant, Warehoue Suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales/Custumer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Manager or Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
FOOD SECTOR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên SEO Marketting
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Yên Bái
hơn 11 năm qua
SEO Marketing Online
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager / Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Marketing - PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Digital, SEO manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Manager/ Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Management Level
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Senior Manager position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 16,0 - 19,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10