Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
2 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Marketing Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Transaction Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Office staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Accountant staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Accountant staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Admin staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Purchasing Staffs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Administration Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Administration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Hr Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
IT Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Hospitality Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
It Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Tecnical staff
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
en |
Administration staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
HR staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Tourism Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 350 - 600 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en |
HR staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 400 - 500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Bussiness staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
English Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 250 - 350 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Marketing staff
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Procurement Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |