Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kỹ thuật, trưởng nhóm, giám sát, kỹ sư
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh Bình Phước Đồng Nai Hải Dương Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Đh Kiến Trúc Tphcm (2 Năm Kn)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện-điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, nhân viên kỹ thuật, kỹ sư Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên bảo trì sữa chữa xe ô tô, xe nâng....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Kế Toán - Nhân viên Nhân Sự - Nhân viên Kế Hoạch - Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Marketing/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Bảo Trì/ Nhân Viên CNC/ Nhân Viên Thiết Kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính-nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện , Bảo trì , Vận hành, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên phòng Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Pháp Chế/ Chuyê Viên Pháp Lý/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư giám sát hoặc thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ Sư Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất/ Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Vận Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật / kỹ sư bán hàng/ thu mua vật tư nghành điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật/Kĩ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật, kĩ sư sản xuất, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chính - Nhân sự (tuyển dụng)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Nông Nghiệp/Nhân Viên Trồng Trọt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán/ Điều Hành Giám Sát/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 5,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai An Giang |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Thi Công Dân Dụng, Nội Thất - Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng/ Giám Sát Thi Công Công Trình DD & CN.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật/kỹ sư công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Bảo trì, bảo hành sữa chữa hệ thống điện , nước nhà máy xí nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán / Bán Hàng / Thu Mua / Thủ Kho / Nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên Marketing, Nhân viên thị trường, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện/ Giám sát sản xuất/ Trưởng ca
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lí, Nhân viên tổ chức sự kiện, Nhân viên báng hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Nhân viên Môi trường - An toàn - Sức khỏe (EHS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 400 - 500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
NHÂN VIÊN Hành chính - VĂN PHÒNG- Nhân sự , TRỢ GIẢNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Định
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên định mức tiền lương, nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
KẾ TOÁN, NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG, QUẢN LÝ KHO, NHÂN SỰ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư thiết kế cơ khí, Thiết kế ô tô, Thiết kế đường ống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ khí / Giám sát Bảo trì / Trưởng phòng Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, bảo trì hệ thống dây chuyền sản suất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
NHÂN VIÊN NHÂN SỰ ;NHÂN VIÊN MARKETING; NHÂN VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư nhiệt-điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư công nghệ thực phẩm và nhân viên kinh doanh thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thi Công, QA/QC, QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản đốc sản xuất, quản lý sản xuất, Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ điện tử ( Cớ khí tự động và robot)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế Toán/ Nhân viên Thu mua/ Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Quản lý dự án - Tổ chức sự kiện - Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
mechanical engineer (Cơ khí / Ô tô / Tự động hóa / Bảo trì / Sửa chữa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 450 - 500 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
kỹ sư sản xuất hoặc QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
KỸ SƯ ĐIỆN TỬ, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT, QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Quản lý bảo trì, sản xuất, kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |