Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,766 hồ sơ supervisor x tại Hồ Chí Minh x , Phú Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên/chuyên viên nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm / chất lượng sản phẩm hoặc sử dụng công nghệ carbonic siêu tới hạn trong sản xuất thực phẩm chức năng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing/Truyền thông/Truyền hình/ Sự kiện/Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên IT,Nhân viên hành chành nhân sự,Nhân viên quản lý chất lượng,Nhân viên thu mua,Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân viên Marketing/Quảng cáo/PR/Tổ chức sự kiện/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện Tử/Cơ Khí/Bảo Trí Điện / Tự Động Hóa/Điện Tử/Vận Hành Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN TÀI CHÍNH/NHÂN VIÊN TÍN DỤNG/GIAO DỊCH VIÊN/ NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG/HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Thư kí hành chính/Nhân viên nghiệp vụ & quản lý sản xuất/Nhân viên văn phòng/Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kiến Trúc Sư - Quý anh-chị và quý Công ty quan tâm có thể xem hồ sơ (download về xem) đầy đủ của em tại địa chỉ sau: http://upfile.vn/7kZm_5BmIdFQ/cv-luong-kien-hoa-pdf.html
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên HCNS/Tuyển dụng/Tổ chức sự kiên/Trợ lý/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,5 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kế toán/Trợ lý Kiểm toán/Trợ lý kinh doanh/Nhân viên hành chính/Nhân viên Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư nhiệt lạnh/Heat-Refrigeration Engineering;Nhân viên kỹ thuật/Technician; Nhân viên bảo trì, thiết kế bản vẽ kỹ thuật..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.5 Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 287
  2. 288
  3. 289
  4. 290
  5. 291
  6. 292
  7. 293
  8. 294
  9. 295
  10. 296