Tìm hồ sơ

Tìm thấy 21,554 hồ sơ suppervisor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ sư môi trường và bảo hộ lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Hướng dẫn viên du lịch - điều hành - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư Địa chất thuỷ văn - Địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Pháp lý, Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý nhân sự và Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing; nhan vien to chuc su kien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư Địa Chất công trình - thuỷ văn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Ninh Thuận
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tư vấn luật, nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh - KY SU CHE TAO MAY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ky su An toan - ve sinh lao dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 309 - 412 USD Đà Nẵng
Gia Lai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy và vận hành máy CNC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư địa chất công trình, xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Kế toán viên, Ky su Moi truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa, van hanh may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhan vien kinh doanh va hanh chinh nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Nhân viên pháp chế; nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự - tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên sửa chữa, nhan vien thi cong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Phú Yên
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên tổ chức sự kiện, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Kỹ sư - Chuyên viên ngành Công Nghệ chế tạo máy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky su An toan ve sinh lao dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, Nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân sự - Thư ký văn phòng - Hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư nông nghiệp, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Nam Định
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh hay tro ly nhan su
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 515 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kĩ sư cơ khí, quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý hành chính, quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Nam Định
Hưng Yên
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
en Ki su cao dang cong nghe sinh hoc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Tiếp tân/ nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng, chuyen vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 103 - 206 USD Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên vận hành , ky su dien tu dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên bảo trì, NHAN VIEN SUA CHUA
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
ky su cong nghe dien chuyen nganh tu dong hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kế toán viên, nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ khí và cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kĩ sư viễn thông- mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch và nhân sự đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp, nhân viên dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư cap thoat nuoc- moi truong nuoc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Kỹ sư chế tạo máy, nhan vien nganh oto
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp & Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư Ôtô _Máy Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên tổ chức nhân sự hoặc pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cấp thoát nước, Môi trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 322
  2. 323
  3. 324
  4. 325
  5. 326
  6. 327
  7. 328
  8. 329
  9. 330
  10. 331