Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Safety Supervisor / Supervisor Scaffolding
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Sunshine
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Logistics Supervisor / Purchasing Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Production Supervisor / QC Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | 900 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
QA/QC/ Production Suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
|
Senior Sales Sup/ Sup
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Supply chain/ Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Khác |
hơn 12 năm qua |
|
IT Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
16 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 2 năm qua | |
|
Supervisor Production
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 3 năm qua | |
| en 4.8 |
Hse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Quality Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
| en 4.5 |
HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
| en |
Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua |
| en |
Administrative Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Sales Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 515 - 618 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
|
Bartender supervior
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Senior Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
10 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Super visor
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales supervisior
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Khác
Lâm Đồng Dak Lak |
hơn 11 năm qua |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
4 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
ASM & SUP
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
SUPERVISOR RESTAURANT
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
QC Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
SALE SUPERVISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en |
Sales Supervisers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Thái Nguyên Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Sales supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Supervior QA
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
warehouse Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Sales supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Logiistic Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Sales supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 16
|
9 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
HSE Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 11 năm qua |
|
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Operations Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
|
Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Sóc Trăng Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Media Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Seles Sup
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
|
HR supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |