Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Nam Định
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Laboratory Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Teacher
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, giám sát thương mại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư kinh tế xây dựng, kỹ sư dự toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
10 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Ky su dieu khien tu dong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng, quản đốc, phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 206 - 412 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
|
11 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Deputy Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
QUAN LY
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
CÔNG NHÂN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuât.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Educator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Magazine Publish Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
|
QA&QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 412 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 412 USD |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên vận hành,baotri,sua chua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán kho- NV Tiep Thi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
|
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Giám sát sản xuất hoặc Quality Assurance
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quang cao
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Nghệ An Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng phòng kinh doanh / Quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kĩ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |