Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,881 hồ sơ tại Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.4 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Supply Chain & Logistics Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.4 Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên QA (CS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí/Gia Công Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Trợ giảng Tiếng Anh - Giáo viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 6.3 Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 11 năm qua
en Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 11 năm qua
6.0 Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Kỹ Sư Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 3.2 AM/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 7.1 Civil Engineer/Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Kỹ Thuật Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kinh doanh, Marketing, Hành chính Văn phòng, Trợ lý, Thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
4.4 Nhân viên kế toán, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
NV kinh doanh-marketing-giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Marketer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 500 - 600 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên QA, QC, KCS
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Tự Động Hoá, Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện, Nhân Viên Bảo Trì - Bảo Dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Interpreter/ translator/event organizer/ assisstant/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
6.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội
Ninh Bình
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Nhân viên, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 6.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng/Phó phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Thư Ký/ Kế Toán/ Văn Thư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 11 năm qua
4.5 Nhân viên/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Kinh doanh và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng phòng hành chính nhân sự tổng hợp / mua bán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm trên 1,000 USD Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 88
  2. 89
  3. 90
  4. 91
  5. 92
  6. 93
  7. 94
  8. 95
  9. 96
  10. 97