Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên; Kế toán kho; Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Trà Vinh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lao dong pho thong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên máy tính
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Consumer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Media Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, trợ lý, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lam tho chinh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Bến Tre Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
NHan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trung cấp sư môi trường
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Vĩnh Long Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
|
11 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự-Kinh doanh-IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang |
hơn 10 năm qua | |
Insurance Consultant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien bao tri
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |