Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Bến Tre
Trà Vinh |
hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 9 năm qua | |
Purchasing, Merchandising, Planning assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Trà Vinh Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Trà Vinh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị CSDL, Làm việc văn phòng có liên quan đến máy vi tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 90,0 - 100,0 tr.VND |
Trà Vinh
Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Foreman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Trà Vinh
Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Trà Vinh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Trà Vinh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Họa Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Trà Vinh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Trị mạng, lập trình ngôn ngữ php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Trà Vinh
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng-TK&CD Mang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Trà Vinh
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thống kê - kế tóan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng kiêm GĐ Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Trà Vinh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Gia Lai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 7,0 tr.VND |
Bến Tre
Trà Vinh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên , quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Trà Vinh Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên va nhan vien tiep thi hang tieu dung, my pham
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
An Giang
Trà Vinh Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên,bao che thuoc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
3 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Trà Vinh Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Trà Vinh
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Trà Vinh | hơn 10 năm qua | |
en |
Quan tri Mang-Network System Admin.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | Thương lượng |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Bac si thu y
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ki Thuat Vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Trà Vinh
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 618 - 721 USD |
Trà Vinh
Phú Yên Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Marketing staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Trà Vinh Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua |