Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,162 hồ sơ tại Bến Tre x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Long An
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
3.5 Nhân viên văn phòng, admin, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Quản lý cửa hàng, Giám sát cửa hàng, Giám sát bán hàng, Cửa hàng trưởng...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH, TƯ VẤN ĐẦU TƯ, MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật,bảo trì ,sữa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
19 năm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Ngoại Thương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu/ Thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bến Tre
hơn 11 năm qua
3.3 Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Junior Employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
3.3 Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên phòng thí nghiệm, QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Chuyên viên tư vấn thuế, tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý- Thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior executive IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Costing officer, Finance, Accountant, Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân viên QA/QC thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 TP/QL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
6.6 Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.5 Giám sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Trưởng ca, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
4.4 Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Vĩnh Long
Trà Vinh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Sự/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa/ Thống Kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Vĩnh Long
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên- Trưởng nhóm - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en 4.1 Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên dược phẩm / Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
3.7 Chỉ huy phó, chỉ huy trưởng, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Admin Staff/Sales Coordinator/ Marketing Coordinator/Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Lễ tân, Giao dịch viên, Tư vấn, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật/ Nhân viên phòng thí nghiệm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 200 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 11,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en 4.5 Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
3.9 Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bến Tre
hơn 11 năm qua
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24