Tìm hồ sơ

Tìm thấy 32,920 hồ sơ tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.2 Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 30,0 - 30,0 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.1 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.5 QC-QA/Production/R&D/Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.5 Engineer Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Merchandiser, Planning Staff,Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Kiểm toán viên, kế toán, nhân viên phân tích tài chính, lập dự án đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm trên 8,0 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
Nhân viên ISO, An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
CFO, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm 4,500 - 5,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 7.0 Marketing executive/ Events/PR/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.5 Trưởng bộ phận kế hoạch sản xuất/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
en R&D, Sales Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản trị mạng, Nhân viên IT, Quản trị Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên QC/Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
en 6.0 Administration Officer / Sales Administrator/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng nhân sự/ nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.4 Kỹ sư quản lý chất lượng, thanh quyết toán, giám sát xây dựng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 Nhân viên Nhân sự/ Hành chính - Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.1 Trưởng phòng Mua hàng/ Tìm nguồn cung cấp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 6.0 Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.0 Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Market Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 Leader/ staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng QC - Lab
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.8 Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.7 Giám sát nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên QA/QC/KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên QA/QCKCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Tổ Trưởng/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.8 Trợ lý / Hành chánh/ Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Store Managemnet Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.5 Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 Assistant / Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 550 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên sản xuất/ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.4 Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát sản xuất, kỹ thuật, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỉ Thuật công trình / Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Sự/ Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
en 6.5 Technical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
  1. 610
  2. 611
  3. 612
  4. 613
  5. 614
  6. 615
  7. 616
  8. 617
  9. 618
  10. 619