Tìm hồ sơ

Tìm thấy 32,920 hồ sơ tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.0 Team Leader / Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
12 năm 1,800 - 2,300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
3.4 Kỹ Sư / Nhân Viên ky thuat / Quản Lý,giam sat ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Hành chính _ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.3 Ban QLDA, TVGS, Chỉ huy công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Thông Dịch Viên / Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.2 Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Marketing Executive / Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên kĩ thuật_ Điện tử- viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Sales Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kinh doanh, Xuất nhập Khẩu, Khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Operation Executive/ Customer Service/ Documentation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Kế Hoạch Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.6 Machenical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Thư ký Marketing - Kinh Doanh / Hành Chính / Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.6 Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.9 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.9 Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Programme Officer , Accountants
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.8 Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.6 Nhân viên Kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên nghiên cứu và phát triển, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Phú Yên
Bình Dương
hơn 12 năm qua
7.0 Giám Sát Kỹ Thuật Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.0 Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
6.9 Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.3 Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm under 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 6.4 Quản Lý Cung Ứng / Hậu Cần
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Assistant Brand Manager_Haircare brand
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Marketing Executive/ HR Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Thủ Kho / Nhân Viên Mua Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 Finance Analyst Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh (Làm Việc Tại TP. HCM & Bình Dương)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hóa Học / QA QC / Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện / Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.4 Administration officer/ Assistant/ Secretary/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
  1. 644
  2. 645
  3. 646
  4. 647
  5. 648
  6. 649
  7. 650
  8. 651
  9. 652
  10. 653