Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,341 hồ sơ tại Thừa Thiên- Huế x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 9 năm qua
en 3.3 Ex-import specialize , document & customer staff, purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
5 năm 412 - 721 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng , Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 618 - 1,030 USD Đà Nẵng
Khánh Hòa
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 412 - 515 USD Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lao động phổ thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm 309 - 515 USD Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 103 - 309 USD Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Khác
Đồng Nai
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ sư môi trường, Cán bộ dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 309 - 515 USD Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Nhân viên marketing - Kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
en Chuyên viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Quảng Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Event Celebration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Quảng Bình
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Kiên Giang
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
CHUYEN TRUONG SAN XUAT
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm 721 - 824 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Gia Lai
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Bình
hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 206 - 515 USD Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
Quảng Bình
hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bình Định
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Cử nhân môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm 10,0 - 30,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
en Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Assistant Professor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng An Giang
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chánh - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tư vấn bảo hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Nam Định
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
2 năm 1,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10