Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Ninh Bình
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Dak Nông
Đà Nẵng
Gia Lai
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Quảng Trị
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 309 - 412 USD Thừa Thiên- Huế hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Network administration, Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en System & Network Administrator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Network Administrator or Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Network Administrator, It Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.3 Network/Security Administrator/IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua