Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản Lý
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 10,0 - 17,0 tr.VND | Kiên Giang | 9 tháng qua | |
en 5.8 |
Executive Assistant, Admin Executive, HR assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Kiên Giang |
hơn 9 năm qua |
GIAM SAT MAI VU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Đồng Tháp |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Kiên Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong/Nhan vien phong dao tao/Nhan vien giao vu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
An Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Kiên Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Kiên Giang | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Kiên Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Kiên Giang | hơn 10 năm qua | |
Phó Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Kiên Giang | hơn 10 năm qua | |
Legal System Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -6
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Kiên Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Cà Mau
Kiên Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
|
7 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Kiên Giang Bến Tre |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
Thiết kế web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Kiên Giang Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Foreman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 412 - 515 USD |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
9 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Kiên Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Consultant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
An Giang Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Document Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Lâm Đồng Lào Cai |
hơn 10 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trung cap Xay dung cong nghiep & dan dung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Kiên Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Ke toan kho,ke toan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhận viên giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Ktv tin hoc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 206 USD |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |