Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Salesman
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
CU NHAN CO_DIEN TU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyen vien kinh doanh, tu van, giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 412 USD |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Web Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Cà Mau
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Thuận |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Bình Thuận Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kiểm toán viên tài chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,030 - 2,576 USD |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
|
11 năm | 5,152 - 5,667 USD |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Thiet ke chuong trinh, Sale, Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tín dụng, Giao dịch viên Ngân hàng; Nhân viên Cty Chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Thuận | hơn 10 năm qua | |
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tourist Guide
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán viên,tín dụng,nhân viên kinh doanh khu vực tỉnh Bình Thuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Fashion Designer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien phu trach y te
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiem nghiem thuc pham
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN PHUC VU
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phó phòng Tổ chức đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Cử nhân phát triển nông thôn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Thuận
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Electric Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bình Thuận | hơn 10 năm qua |