Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý / Nhân viên bảo trì điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An Hà Nam Hưng Yên Ninh Bình Nam Định Thanh Hóa Bắc Ninh Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật- Quản lý tòa nhà ( BMS)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hải Phòng Nam Định Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tĩnh Hưng Yên Nghệ An Ninh Bình Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Nam Định Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật - Bảo dưỡng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - Hệ thống điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thi công trực tiếp chỉ huy công trình, chủ nhiệm CT
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nam Định Hà Nam Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hà Nam Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Cán bộ kỹ thuật làm việc tại hiện trường hoặc nhân viên phòng kỹ thuật
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Cao Bằng Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Lai Châu Lạng Sơn |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy công trường
| Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường, chỉ huy trưởng công trình KN>5 năm. TVGS
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Phú Thọ Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng cầu đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư hiện trường
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Bà Rịa - Vũng Tàu Hà Nam Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng, trưởng phòng KHKT
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thanh Hóa Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Giám sát bán hàng khu vực
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Ninh Bình |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, kiểm toán, thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
| Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Nghệ An Ninh Bình Thái Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Bảo trì điện tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Đo số đo chi tiết, quản lý đơn hàng may đo, kcs theo đơn hàng
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lái xe con
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản trị mạng, triển khai network
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhận làm báo cáo tài chính, báo cáo thuế: tel: 0986560078
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
KCS, Nhân Viên QA/QC, Nhân viên Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
PHÓ PHÒNG SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 500 USD |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Giao dịch viên, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý vùng ( ASM and ASS )
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, giám sát, quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |