Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Laboratory Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Web Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Cac vi tri tuyen dung phu hop
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Thái Bình Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Tourist Guide
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Advertisement Designer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Cử nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tour Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Phó; trưởng phòng Kinh Doanh, quản lý, kinh doanh thị trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Project manager or CIO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
4 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tour Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |