Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Hỗ trợ kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 206 - 309 USD |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Lap trinh vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
2 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Marketing Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Marketing staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
9 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Thái Bình Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Financial Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Ke toan vien, nhan vien VP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Cạn
Hà Tây Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Market Research Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Tour Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |