Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 500 - 700 USD |
Hà Tĩnh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | 6,5 - 12,0 tr.VND |
Khác
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
tu van vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên maketing - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Cao Bằng Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Bình
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh, maketinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng, Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh - hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
truong, pho phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nam
Nam Định Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Lập Trình C#
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế toán, kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Lào Cai Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng (Kế toán tổng hợp)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên kế toán/ hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên phòng kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên hành chính nhân sự/ Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên thiết kế nội thất,đò họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
teaching assistant, tourguide, trợ giảng, hướng dẫn viên du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
giao cho hang, ban hang hoac nha hang khach san
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ chức sự kiện, quản lý đào tạo, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
trưởng khu vực/ giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Đạo diễn phim truyền hình
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,5 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư Hóa Dầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên, Thực tập sinh
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nghệ An
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Cạn
Thái Nguyên Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Phụ Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kế toán, văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên dự án, tổ chức phi chính phủ/phi lợi nhuận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý, Biên phiên dịch, Hành chính, Chăm sóc khách hàng, Đầu tư tài chính, tổ chức sự kiện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế hoạch/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
thong dich tieng han,quan ly trung gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |