Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Biên-Phiên dịch viên
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Nam Định Ninh Bình Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất - Kho bãi
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Dọn dẹp nhà cửa theo giờ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Biên dịch
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán doanh nghiệp
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Yên Bái |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên kinh doanh quốc tế
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên khách sạn, nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán sản xuất, kho
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Mua hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Quảng Ninh Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Bán hàng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên quan hệ khách hàng / Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật công trường
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán bán thời gian
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán viên
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, chăm sóc khách hàng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên điện tử
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lái Chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật cơ khí
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính -nhân sự, kế toán
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Thiết kế Nội thất, Ngoại thất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên máy tính
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng, trợ lý, nhân sự, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phục vụ nhà hàng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bán hàng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Cao Bằng Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thật viên sửa chữa chung ô tô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 12 năm qua |