Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kỹ thuật - kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư chuyên ngành cơ khí
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh |
hơn 12 năm qua | |
|
Thợ tiện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất - cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Ninh Bình Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ thuật viên lập trình máy CNC (tiện)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tĩnh Hòa Bình Hưng Yên Thái Bình Thanh Hóa Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên cơ khí
| Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất - Quản đốc
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Nghệ An Ninh Bình Phú Thọ Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
| 4.3 |
Trưởng phó phòng kinh doanh , phát triển dự án
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên công nghệ cao
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư thiết kế, lập trình vận hành máy CNC
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Hồ sơ ứng cử nhân viên kinh doanh
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên lập trình CNC
| Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Malaysia |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kĩ thuật idevice
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 59
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc nhà máy.
| Tuổi: 56
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Cử nhân cơ điện tử
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Công nghệ cao
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Kinshasa
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật môi trường, Nhân viên Phòng ISO
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Phú Thọ Thái Nguyên Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên công nghệ cao
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên công nghệ
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý- Kinh Doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Công nhân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên Java hoặc nhân viên hệ thống thông tin quản lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Admin, Thư kí, Trợ lý, Nhân viên Marketing/HR
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Trị Mạng
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Thái Nguyên Toàn quốc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật điện lạnh
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật điện thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên vẽ Autocad,solidword
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Production Management, QA, QC Production Plan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên IT_Phần cứng_Phần mềm
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên quản trị và seo web
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Công nghệ cao
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên công nghệ cao
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |