Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Sales executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên HR, thư ký, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Lắp Đặt/ Giao Nhận
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư thiết kế, kỹ sư thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Insurance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,5 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên PR & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bán hàng, Kế hoạch, Thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Customer Service Operation
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Lễ tân - Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 6,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hòa Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng kinh doanh, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Hành chính nhân sự - Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên kế hoạch tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Công Nghệ Thông Tin Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 9,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán, nhân viên dự án, nhân viên phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Thư ký văn phòng, Nhân viên phòng Nhân sự, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viện xét nghiêm, Nhân viên QA/QC ,nhân viên hành chính văn phòng ,nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 4,5 - 6,5 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Web Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | trên 1,000 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Biên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư TVGS Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên, Giám sát, Kỹ thuật viên Tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên lập trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kế toán - Trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Environmental Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán, thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing - Nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.8 |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua |