Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 700 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên ngân hàng/ nhân viên kinh doanh/ nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, nhân viên đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
NV Văn Phòng, NV Kế hoạch, NV phòng dự án, NV phòng đầu tư, NV phòng thẩm định, NV thanh quyết toán, NV hỗ trợ kinh doanh, NV mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 400 - 450 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Web & Graphic Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kinh doanh - Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát/ leader nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Công Nhân/ Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên cao cấp Dịch vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng, Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
|
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Nông - Lâm - Nghiệp/ Giám Sát Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Yên Bái Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh - sales admin, Nhân sự, xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Finance & Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
6 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, chuyên gia sản phẩm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính, Sales, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kĩ thuật, điện-điện tử, giám sát, quản lí sản xuất công nghiệp.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Consultant/ Analyst/ Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phòng thí nghệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Quan hệ khách hàng - Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chăm sóc khách hàng, hành chính văn phòng, tổ chức sự kiện, thư kí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Pr/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 12 năm qua |