Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhan vien van phong, thu ky, tro ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 824 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Advertisement Designer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Tư vấn luật, nhân viên tổ chức nhân sự, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nam
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trung cấp xây dựng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -19
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Thái Bình
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Ky su co khi !
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Cong nhan ky thuat
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Bình
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Tin hoc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Lạng Sơn Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Maintenance Worker
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Insurance Agent
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Lào Cai Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Human Resource Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Assistant Professor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
LAIXE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Trung cap cau duong bo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 40,0 - 45,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nam
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 103 - 206 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |