Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý, nhân sự, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | 515 - 1,030 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Giang
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiêu thụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nam
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
6 năm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Law Consultant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Phú Thọ
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nam
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 206 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
nhanvien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nam
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện - điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp- Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Bartender
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Giảng viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 103 - 206 USD |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên văn phòng, kế hoạch, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Dentist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Magazine Publish Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chức vụ theo khả năng của nhà tuyển dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì và sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |