Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
7 năm | 1,545 - 3,091 USD |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en 3.2 |
Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 721 - 1,545 USD |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Operation Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 515 USD |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Cu nhan che tao may;nhan vien ky thuat;ve va thiet ke chi tiet may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
|
Điều hành tour, Trưởng phòng, cửa hàng trưởng, quản lý ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien kinh doanh,ky su hoa polyme...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 515 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Sóc Trăng Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en 3.3 |
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
|
Geodesic Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
|
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 103 - 309 USD |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 55,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Lái xe 5chỗ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
nhan vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Transaction Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 10,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
nhanvienbanhang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Kiem tra va giam sat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Trưởng phòng, trợ lý, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Giang |
hơn 11 năm qua | |
|
Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
|
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 6,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |