Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,227 hồ sơ tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sale/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Chuyên viên nhân sự tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
en 3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
3.3 Kế toán, hành chính nhân sự, văn phòng, QC, thủ kho, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư Kỹ Thuật/ Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 4.4 Sales and Marketing Executive in Industrial Product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân sự, Marketing, Kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 12 năm qua
Quản Lý/Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân viên giao nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Kỹ sư Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en 4.1 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 700 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 12 năm qua
en 7.1 Civil Engineer/Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 3.6 Site Engineer/ Schedule Control Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
NV kinh doanh-marketing-giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
3.3 Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Customs Clearance Staff/ Operation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en 7.4 Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
3.4 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 12 năm qua
Quản Lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
3.5 Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
GIÁM SÁT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 12 năm qua
en Civil Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en 3.5 Kế toán / Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
6 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en 4.2 Trưởng Phòng - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tĩnh
hơn 12 năm qua
en Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Kế Toán Thuế/ Kế Toán Ngân Hàng/ Kế Toán Tiền Lương/ Kế Toán Thanh Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Nhân Viên/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
4.8 Đại diện Kinh Doanh, Giám sát Kinh Doanh, Giám Đốc kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
en 3.5 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
19 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
KV Bắc Trung Bộ
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
3.8 Quản Lý/ Điều Hành/ Giám Sát/ Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Design Engineer, Production Staff, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Chuyên viên kỹ thuật /kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Kỹ sư tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en 4.5 Kế toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en 4.1 Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Kĩ sư Kinh tế Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
3.3 Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Quản lí, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
3.2 Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
  1. 56
  2. 57
  3. 58
  4. 59
  5. 60
  6. 61
  7. 62
  8. 63
  9. 64
  10. 65