Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Production Supervisor or Further Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Constructive Engineer:Building,Bridge, Road, Metro, Highway.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Chief Accountant, Financial controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Event Celebration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Transaction Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
cong nhan
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Chef
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Oversea Study Consultant
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thực tập sinh tài chính
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Chef
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thu Ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
phong vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nam
Yên Bái Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | 10,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Giao dịch viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Design Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 824 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc sản xuất, Giám đốc nhân sự, Quản đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Secretary / Customer Care / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Lobby staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Transaction Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN QUAN HỆ, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG, MARKETING,QUẢN LÝ BÁN HÀNG,
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Định
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên Tiếp thị qua điện thoại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Ky su co ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Salesman
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kế toán viên hoặc kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |