Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 309 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tour Designer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | 515 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Programmer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Operation Worker
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Thư ký văn phòng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chemical Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
nhan vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
BAO TRI
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Bartender
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Tour Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Waiter/Waitress
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Programmer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Dien - dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Transaction Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế tóan, xuất nhập khẩu, thư ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
công nhân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Bao tri may, van hanh may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Thanh Hóa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư - Kỹ Thuật Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
8 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |