Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Khánh Hòa |
hơn 9 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
| 5.8 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 9 năm qua |
|
Market Researcher and Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
|
Điều Hành- Quản lý đội xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
|
IT - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
| 3.3 |
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh (Sale admin)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
|
Nhân Viên Thiết Kế
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
GIÁM SÁT VÙNG/ TRƯỞNG DỰ ÁN/ GIÁM ĐỐC.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua | |
| 4.4 |
Sales Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
| 3.9 |
Giám Sát - Quản Lý Dự Án ( F&B )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
|
Trưởng/Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
IT staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Legal experts / specialists HR department / lawyer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
|
Graphic Design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Lập Trình C#
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
| 3.1 |
Kế toán trưởng - Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
10 năm | 15,000 - 20,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
| 3.3 |
QS MANAGER FOR M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
| 3.3 |
HR Manager, HR & Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
|
Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
|
Ứng tuyển trợ lý hoặc quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Phước Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
|
Project engineer / Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
| 3.1 |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
|
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Lawyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm/giám Sát/nhân Viên Điện/điện Tử/ Kỹ Sư Vận Hành Tòa
Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
|
Network system administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Kiến trúc sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 10 năm qua | |
|
KẾ TOÁN VIÊN, KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
| 4.2 |
HR/Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
|
Nhân viên văn phòng biết tiếng Trung (Quảng Đông, Phổ Thông)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Marketing Admin, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Lâm Đồng |
hơn 10 năm qua | |
|
KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
| 3.7 |
Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
|
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 9,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
|
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |