Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Dầu Khí / Nhân Viên Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Inspector (Food/ Seafood, Textile/ Garment, Wood/ Electronics)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 350 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ Sư Vật Liệu Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Trà Vinh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên kỹ thuật bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Long An |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên ngành hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế toán-tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Ngành Công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
HR, Business Analysis Executive, Junior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bến Tre |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật QC Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý điều hành, sản xuất/vận hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Trưởng/Phó phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên Tư Vấn Tài Chính Cá Nhân - PB
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Long An |
hơn 12 năm qua | |
| 4.7 |
Trưởng Ca Thành Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Long An | hơn 12 năm qua |
| en 6.8 |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kế toán, kế toán công nợ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua | |
|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua | |
| en |
NHÂN VIÊN KINH DOANH
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sales/Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kiểm soát Đặt hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
| 6.3 |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua |