Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên vận hành,bảo trì ,sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
KY THUAT DIEN TU VIEN THONG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hải Phòng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Bình Thuận Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
4 năm | 103 - 206 USD | Nam Định | hơn 10 năm qua | |
Giám sát bán hàng, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự,tai chinh /ngan hang ,kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự,nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Tĩnh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
4 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
,ASM,BM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | 412 - 721 USD |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức sự kiện
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Ninh Bình Sơn La |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 100,0 tr.VND |
Nam Định
Khánh Hòa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Pharmacist
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nam
Nam Định Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
5 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hưng Yên Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nam
Nam Định Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Nam Định
Dak Lak Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Operation Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nam
Nam Định |
hơn 10 năm qua | |
Transaction Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Nam Định | hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Khác
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Environment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant Professor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Nam Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giam sat ky thuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhan vien cong ty giai tri
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
KỸ SƯ CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Chemical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Nam Định Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nông nghiệp, nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý hành chính, quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hưng Yên Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Financial Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Nam Định
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Web Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Nam Định | hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 2,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nam
Nam Định Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource and Salary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |