Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,294 hồ sơ tại Quảng Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm trên 7,1 tr.VND Đà Nẵng
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thừa Thiên- Huế
Bình Định
Kon Tum
Gia Lai
Kon Tum
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ khí động lực-Nhân viên kỹ thuật-Công nhân lắp ráp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân viên phân tích hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Bình Định
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hà Nam
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
KV Nam Trung Bộ
hơn 10 năm qua
Kỹ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
4.6 Quản lý sản xuất thực phẩm - đồ uống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Trị
hơn 10 năm qua
Nhân viên phân tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hà Nam
Hà Tĩnh
Nam Định
Nghệ An
Quảng Bình
Quảng Nam
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
en Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Quảng Nam hơn 10 năm qua
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
en Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Salesman/sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ sư, kỹ thuật viên, giám sát...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
NHAN VIEN KINH DOANH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Quảng Nam hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo trì về cơ điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Quảng Nam
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Administrative Manager or Project Administrator/Coordinator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Giám sát thi công,giám sát kỹ thuật các công trình xây dựng dân dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
truong bo phan ky thuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Quảng Nam
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng,trưởng nhóm kinh doanh, quản lý khu vực....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Bán Hàng - Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 7,0 - 15,0 tr.VND KV Nam Trung Bộ
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng / Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên, nhân viên nhân sự/ nhân viên kinh doanh/ Trợ lý quản lý điều hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
giá sát bán hàng , nhân viên kinh doanh , quản lí kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN, TRỢ LÍ KIỂM TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh - bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Quảng Nam
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12