Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.2 |
Finnance Controller or Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên nhân sự tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Hành chính-Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Security Supervisor/ Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
4.8 |
Đại diện Kinh Doanh, Giám sát Kinh Doanh, Giám Đốc kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán - thu ngân/ Hành chính - Văn phòng .
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư Kinh tế Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, hành chính văn phòng, kiểm định chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Bán Hàng - Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 9,0 - 22,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân viên Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,700 - 2,000 USD |
Hà Nội
Quảng Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Cửa Hàng (Hệ Thống Cửa Hàng Bán Lẻ Thời Trang Thể Thao)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Đối Ngoại / Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 6,5 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Sales Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư CNSH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Control Engineer and Automation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
6.9 |
Trưởng vùng (ASM) tại Hải Phòng , Đông Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng vùng (ASM) tại Hà Nội, Đông Bắc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh doanh/ Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Accountant/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 350 - 700 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám Sát Bán Hàng - Area Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
Trưởng Vùng (ASM) Tại Hà Nội, Tây Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giám Sát Kinh Doanh Các Tỉnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Production Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |
Giao Dịch Viên - Chi Nhánh Quảng Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
7 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua |