Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing/Business developement/Giao dich/Kinh doanh the
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
6 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Hướng dẫn viên du lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Lào Cai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 618 - 721 USD |
Thái Nguyên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua |
Tourist Guide
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nv phòng dự án, nv kinh doanh, đại diện thương mại...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lap dat mang va bao tri mang may tinh, may tinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Market Research Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky su thiet ke dien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
11 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Lào Cai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
4 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 721 - 824 USD |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hòa Bình Quảng Ninh Toàn quốc Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên an ninh- pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 10 năm qua | |
Lái xe bằng D
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Quảng Ninh Toàn quốc Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hòa Bình Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nhiệt - điện lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff, office secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Tourist Guide
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 103 - 206 USD |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Ki su DIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Xuất nhập khẩu,Nhân viên kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Tổ trưởng quản lý sản xuất trong các nhà máy xí nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên / Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
quản lý, trưởng nhóm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
QA, QC, KCS, kỹ sư kỹ thuật, kỹ sư cơ khí, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
PGĐ công ty, Giám đốc dự án, Trưởng Ban kinh doanh, Trương ban Điều hành sản suât, Trương ban QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |