Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,339 hồ sơ tại Thái Bình x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Ho So Xin Viec
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư giao thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỷ Sư Thủy Lợi - Tốt Nghiệp Nghành Môi Trường Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Tuyển Giảng Viên Đại Học
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Khác
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Đơn Xin Làm Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nguyễn Văn Thành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Và Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Thí Nghiệm Viên Vật Liệu Xây Dựng, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Cư Nhân Sư Phạm Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên, kỹ thuật viên điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Ninh Bình
Thái Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Cạn
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán - Kiểm Toán, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Đơn Xin Ứng Tuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Thái Bình hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thái Bình hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
4 năm Thương lượng Thái Bình hơn 11 năm qua
Kế Hoạch Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
SUP / ASM
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bình Dương
Dak Lak
Dak Nông
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Chức Danh: Giám Đốc Nhân Sự, Trưởng Phòng Kế Hoạch, Trưởng Phòng Nhân Sự, Trợ Lý Giám Đốc,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Thái Bình hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán ,nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Bình hơn 11 năm qua
Dược Sĩ Trung Cấp Kinh Nghiệm Bán Hàng 4 Năm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Đồng Nai
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
Thái Nguyên
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kế Hoạch Và Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Bắc Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Trong Nghề Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27