Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,185 hồ sơ tại Thái Nguyên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
nhân viên kinh doanh, kế toán, hành chính nhân sự, thu ngân, bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 3.4 Trưởng nhóm giám sát (Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.2 Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 7.0 Facility Manager or Administration & EHS Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 12 năm qua
4.1 Quản lý dự án, nhân sự...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Administrator/clerical, English-Vietnamese translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính/nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 4.6 interpreter/translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 200 - 300 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Giám sát bán hàng khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Cao Bằng
Thái Nguyên
Bắc Cạn
hơn 12 năm qua
en Biên/ phiên dịch viên/ hành chính/ thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bắc Giang
Thái Nguyên
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Bắc Giang
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 8.0 Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Geologist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên tư vấn môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thái Nguyên hơn 12 năm qua
en Trợ giảng Tiếng Anh - Giáo viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Quản lí sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 3.8 Kỹ Sư Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 3.2 AM/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 5.8 Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 14,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Kiểm Toán / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
Bắc Cạn
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 12 năm qua
en Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.4 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,5 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.2 Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Kế toán nhân, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Production Assistant Manager/Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Kỹ sư Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Marketing PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 12 năm qua
en Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en Technical sales and sourcing business.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 8.4 Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.7 Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
3.5 Chuyên Viên Tuyển Dụng Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en 6.6 Nhân viên môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Thái Nguyên hơn 12 năm qua
en QA/QC/Quản lý sản xuất/Kỹ sư Công nghệ sản phẩm (PE, R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 720 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên công nghệ thông tin/viễn thông/ tin học/ IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 3.2 Electric engineer/ technical staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en PHP Developer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24